Màn hình HMI Delta DOP-B series

Màn hình Delta DOP- B Series
Màn hình giao diện DeltaMàn hình giao diện Delta
Đặc điểm:khổ wide với nhiều màu sắc sẽ giúp cho người sử dụng giám sát một cách dễ dàng. Hiện tại, Delta đã cho ra mắt màn hình model 5.6” ; 7” và 10.1″ với hình ảnh đa sắc.Tính năng kỹ thuật:

  • Màn hình chuẩn TFT LCD 5.6 “ với 65536 màu.
  • Màn hình chuẩn TFT LCD 7” (16:9) với 65536 màu.
  • Màn hình chuẩn TFT LCD 10.1” (16:9) với 65536 màu.
  • Độ phân giải màn hình: 320 * 234/ 480 *234 pixels.
  • ARM9 32-bit CPU.
  • 3M ~ 82M Flash Memory.
  • 128K / 256K bytes ~ 16M bytes SRAM.
  • 8 function keys (5.6″ và 7″), Không có function keys (10.1″)
  • Hỗ trợ USB host cho ổ USB, máy tính, chuột và bàn phím.
  • Hỗ trợ đa âm (loại E).
  • Hỗ trợ CF memory card (loại E).
  • Hỗ trợ Ethernet (loại E).
  • USB 1.1: tốc độ truyền dữ liệu lên màn hình cao.
  • 3 cổng COM (RS-232, RS-422, RS-485) để phục vụ đồng thời cho các nghi thức giao tiếp.
  • Hỗ trợ hiển thị tối đa 8 ngôn ngữ.
  • Màn hình cảm ứng theo chuẩn IP65/ NEMA4.
  • Đạt chứng chỉ chất lượng CE và UL.

Delta PLC DVP-EX series

Đặc điểm / Đặc tính
Series EX có MPU analog với giá rẽ. Ngoài việc hỗ trợ ngõ vào/ra (In/Out) digital, series EX còn built in các kênh In/Out ananlog da9 chứ năng và hội nhập sự đa dạng của các chuẩn giao tiếp truyền thông Protocol nhằm xây dựng nên một mạng truyền thông hoàn chỉnh. Series EX thích hợp cho hầu hết các ứng dụng của một PLC nhỏ.

Đặc tính kỹ thuật

* MPU points: 20 (8DI/6DO, 4AI/2AO)
* Max. I/O points: 238
* Dung lượng chương trình: 4K Steps
* Công truyền thông: Built-in RS-232 và RS-485, tương thích với chuẩn MODBUS ASCII / RTU giao tiếp Protocol.
* Xung tốc độ cao ở ngõ ra: Hỗ trợ 2-point (Y0, Y1) 2 xung ngõ ra độc lập lên đến 10KHz.
* Built-in 4-point đếm tốc độ cao
* Độ rộng băng thông có liên quan đến dãy tối đa (max) của bộ đếm đơn

Ứng dụng:
Được dùng cho: máy đóng gói, máy đánh sợi, máy se chỉ, băng tải (điều khiển tốc độ quay), máy cuộn (điều khiển lực căng), máy chế biến thực phẩm, máy bơm nước tưới

Thông số kỹ thuật:

+ Built-in RS485, RTC, 2 point analog volume.

+ 4000 bước chương trình,

+ 256 I/O

+ 32 lệnh tuần tự cơ bản

+ 107 lệnh ứng dụng

+ 1280 bit làm việc

+ 912 thanh ghi dữ liệu

+ 128 Timer (T0~T127)

+ 128 Counter 16bit (C0~C127)

+ 13 high-speed counter 32bit, single phase 30KHz, AB phase 7KHz

+ 2 ngõ ra xung tốc độ cao 10kHz

+ 64 Pointer (P0~P63) để gọi chương trình con và các ngắt ngoài

Đặc biệt hỗ trợ giao diện với biến tần, AC Servo, HMI.